Đi tìm sự khác biệt về cấu hình của Lumia 820 và Lumia 730

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Cùng năm trong tầm giá 3 triệu đồng nhưng chiếc Lumia 820 có cấu hình tốt hơn khi so sánh cùng Lumia 730. Tuy nhiên camera trước của Lumia 820 sẽ khó làm bạn hài lòng.

So sánh điện thoại Lumia 820 và Lumia 730
Hãng sản xuất Lumia 820 Lumia 730
Loại sim 3.100.000 VNĐ 3.200.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 123.8 x 68.5 x 9.9 134.7 x 68.5 x 8.7
Trọng lượng (g) 160 130
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình AMOLED 16M màu OLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.3 4.7
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer, gyro, proximity, compass
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8960 Snapdragon Qualcomm Snapdragon 400
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.2
GPU Adreno 225 Adreno 305
GPS with A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS, Beidou
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 8 17
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 14 22
Thời gian chờ 3G (giờ) 330 600
Thời gian chờ 2G (giờ) 330 600
Dung lượng pin (mAh) 1650

Lumia

2200

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps HSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12
Mạng EDGE Class 12 Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR v4.0
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264, WMV MP4, H.264, H.263, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, WMA MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ VGA 5.0 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448) 6.7 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động