Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 – 2 sim | Điện thoại LG Optimus LTE2 | |
So sánh giá điện thoại |
Sony Xperia E4 | LG Otimus LTE2 |
Loại sim | Micro Sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 | Android v4.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | CDMA 800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA |
Mạng 4G | – | LTE |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137 x 74.6 x 10.5 | 134.7 x 69.5 x 8.9 |
Trọng lượng (g) | 144 | 145 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.3 | 1.5 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | – |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | – |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 5 MP (2560 х 1920) | 8 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2 MP | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3, WA, /WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Có |
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin | 2300 | 2150 |
Thời gian chờ 2G | 552 | 250 |
Thời gian chờ 3G | 548 | 250 |
Thời gian đàm thoại 2G | 12 | 10 |
Thời gian đàm thoại 3G | 12.5 | 10 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.750.000 | 2.690.000 |
Nhận định | Trong cùng mức giá bán rẻ hai chiếc smartphone Sony Xperia E4 và LG Otimus LTE2 đều có những ưu điểm của riêng mình. Smartphone của Sony cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà nhờ chip xử lý lõi tứ. Trong khi đó màn hình hiển thị và camera của LG Optimus LTE2 có thông số tốt. Chính vì vậy tùy vào nhu cầu sử dụng mà chúng ta có thể lựa chọn được chiếc smartphone cho riêng mình. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam