Điện thoại Sony Xperia T3 | Điện thoại Samsung Galaxy S4 I9506 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia T3 |
Samsung Galaxy S4 i9506 |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng, Thanh |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 150.7 x 77 x 7 | 136.6 x 69.8 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 148 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | Sony Xperia T3 |
5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ |
Các tính năng khác | – | Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 2.3 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Kết nối USB | microUSB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8.0 MP | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR |
Camera phụ | 1.1 MP | 2.0 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | 1080p @ 30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid | MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Rung, MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 2600 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.310.000 | 3.999.000 |
Nhận định | Mặc dù có mức giá không chênh lậu nhau nhiều thì chiếc smartphone Sony Xperia T3 đã có những điểm tốt khi so sánh cùng chiếc sn. Galaxy S4 thực sự là đối thủ rất khó chơi cho chiếc smartphone cúa Sony và các hàng tiến theo |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam