Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB | Điện thoại Nokia Lumia 535 – 8GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E3 D2202 | Lumia 535 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1 | – |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137.1 x 69.4 x 8.5 | 140.2 x 72.4 x 8.8 |
Trọng lượng (g) | 143.8 | 146 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 960 x 540 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 | Qualcomm Snapdragon 200 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 302 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Up to 236 kbps |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, LE, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944) | 5 MP (2592 x 1936 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging |
Camera phụ | VGA | 5 MP |
Quay phim | Full HD | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WMA, AAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | HERE Maps, HERE Drive |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 1905 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 706 | 336 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 661 | 336 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12.4 | 11 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 8.6 | 13 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.988.000 | 2.488.000 |
Nhận định | Hai chiếc smartphone Sony Xperia E3 D2202 và Lumia 535 có khá nhiều điểm tương đồng trong cấu hình máy. Duy chỉ có thời lượng pin là chiếc Xperia E3 nhỉnh hơn đối thủ của mình, chính vì vậy người dùng sẽ có thời gian sử dụng lâu dài hơn cho một lần sạc. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam