So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Lumia 928

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia E3 và Lumia 928 với những ưu điểm riêng phù hợp với người dùng không đòi hỏi nhiều về cấu hình máy với những ứng dụng cơ bản.

Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB Điện thoại Lumia 928 – 32GB
So sánh giá điện thoại Sony Xperia E3 D2202 Lumia 928
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android OS, v4.4.2 Microsoft Windows Phone 8
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
Mạng 4G LTE band 1 LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 137.1 x 69.4 x 8.5 133 x 68.9 x 10.1
Trọng lượng (g) 143.8 162
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS 16M màu AMOLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch)

4.5

Lumia 925

4.5

Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 768 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.5
GPU Adreno 305 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 4 GB 32 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 85.6 kbps
Mạng EDGE Up to 237 kbps Up to 236.8 kbps
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 5 MP (2592 х 1944) 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Lumia

Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss

Camera phụ VGA 1.3 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC
Xem phim định dạng MP4, H.264 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Chống ồn với mic chuyên dụng Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh Google Maps
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Có thể cài đặt thêm
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2330 2000
Thời gian chờ 2G (Giờ) 706 541
Thời gian chờ 3G (Giờ) 661 541
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 12 11.5
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 8 16
Giá tham khảo (VNĐ) 2.988.000 2.700.000
Nhận định Có mức giá ngang nhau Sony Xperia E3 D2202 và Lumia 928 sở hữu thông số kỹ thuật có những ưu điểm riêng. Xperia E3 với chip xử lý lõi tứ và dung lượng pin cao. Trong khi đó Lumia 928 là chiếc smartphone có màn hình hiển thị tốt hơn nhưng chip xử lý của máy khá thấp khó có thể làm hài lòng người dùng.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động