| So sánh điện thoại di động Sony Xperia Acro S LT26w và Galaxy S Duos | ||
| Sản phẩm | 
 Xperia Acro S LT26w | Galaxy S Duos | 
| So sánh giá điện thoại | 2.700.000 VNĐ | 3.100.000 VNĐ | 
| Số lượng sim | 1 sim | 2 sim | 
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 | 
| Hệ điều hành | Android v4.0 | Android | 
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng | 
| Phù hợp với các mạng | Viettel, mobifone, vinaphone | Mobifone, Vinafone, Viettel | 
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – | 
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt | 
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900/2100 | 
| Mạng 4G | – | HSDPA 900/2100 | 
| So sánh kích thước và trọng lượng | ||
| Kích thước (mm) | 126 x 66 x 11.9 | 121.5 x 63.1 x 10.5 | 
| Trọng lượng (g) | 147 | 120 | 
| So sánh màn hình và hiển thị | ||
| Kiểu màn hình | 
 LCD 16M màu |  TFT 16M màu | 
| Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.0 | 
| Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 480 x 800 | 
| Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm | 
| Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – | 
| Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | 
| So sánh chip xử lý | ||
| Tên CPU | Qualcomm MSM8260 Snapdragon | Qualcomm MSM7227A Snapdragon | 
| Core | Dual-core | Single-core | 
| Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1 | 
| GPU | Adreno 220 | Adreno 200 | 
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS | 
| So sánh dung lượng pin | ||
| Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 7.1 | 7.5 | 
| Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6.7 | 13 | 
| Thời gian chờ 3G (Giờ) | 310 | 330 | 
| Thời gian chờ 2G (Giờ) | 290 | 445 | 
| Dung lượng pin (mAh) | 
 1910 |  1500 | 
| So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn | 
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS | 
| Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email | 
| Bộ nhớ trong | 16 GB | 4 GB | 
| Ram | 1 GB | 768 MB | 
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB | 
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD | 
| So sánh dữ liệu và kết nối | ||
| Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | 
| NFC | Có | – | 
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB | 
| Mạng GPRS | Up to 86 kbps | Có | 
| Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có | 
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML, Adobe Flash Lite | 
| Bluetooth | v3.0, A2DP, EDR | v3.0, A2DP | 
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | 
| Hồng ngoại | – | – | 
| So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
| 
 | 
 | |
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV | 
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | 
| Nghe FM Radio | Có | Có | 
| Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4, H.263 | 
| Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | 
| Quay phim | HD | 480p | 
| Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Đèn Led Flash Tự động lấy nét | 
| Camera phụ | 1.3 MP | VGA | 
| Camera chính | 12 MP | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) | 
| Nhận định | ||
| Sony Xperia Acro S là số ít những smartphone có mức giá dưới 3 triệu đồng những vẫn có một cấu hình khá ổn, so sánh với Samsung Galaxy S Duos với mức giá bán cao hơn có thể thấy được smartphone của Sony sở hữu cấu hình nhiều điểm đáng chú ý hơn. Các thông số kỹ thuật như màn hình, chip xử lý, dung lượng Ram và camera của Xperia Acro S đều tốt hơn chính vì vậy chiếc smartphone của Sony. | ||
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam





 
                         
                             
                             
                             
                             
                             
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                        