| So sánh điện thoại Xperia Acro S và Galaxy Core Prime G360 | ||
| Sản phẩm | 
 So sánh giá Xperia Acro S LT26w | So sánh giá Galaxy Core Prime | 
| Giá | 2.700.000 VNĐ | 2.490.000 VNĐ | 
| Số lượng sim | 1 sim | 2 sim | 
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | 
| Hệ điều hành | Android v4.0 | Android v4.4.4 | 
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng | 
| Phù hợp với các mạng | Viettel, mobifone, vinaphone | Mobifone, Vinafone, Viettel | 
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có | 
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt | 
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 – G360F HSDPA 900 / 2100 – G360H | 
| Mạng 4G | – | LTE 700 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | 
| So sánh kích thước | ||
| Kích thước (mm) | 126 x 66 x 11.9 | 130.8 x 67.9 x 8.8 | 
| Trọng lượng (g) | 147 | 130 | 
| So sánh màn hình | ||
| Kiểu màn hình | 
 LCD 16M màu | 
 TFT 16M màu | 
| Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.5 | 
| Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 800 x 480 | 
| Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm | 
| Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – | 
| Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity | 
| So sánh chip xử lý | ||
| Tên CPU | Qualcomm MSM8260 Snapdragon | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | 
| Core | Dual-core | Quad-core | 
| Tốc độ CPU | 1.5 | 1.2 | 
| GPU | Adreno 220 | Adreno 306 | 
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS, Beidou | 
| So sánh thời lượng pin | ||
| Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 7.1 | 13 | 
| Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6.7 | 13 | 
| Thời gian chờ 3G (Giờ) | 310 | – | 
| Thời gian chờ 2G (Giờ) | 290 | – | 
| Dung lượng pin (mAh) | 1910 |  2000 | 
| So sánh bộ nhớ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn | 
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS | 
| Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có | 
| Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB | 
| Ram | 1 GB | 1 GB | 
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB | 
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD | 
| So sánh khả năng kết nối | ||
| Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | 
| NFC | Có | Có | 
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 | 
| Mạng GPRS | Up to 86 kbps | Có | 
| Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có | 
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML | 
| Bluetooth | v3.0, A2DP, EDR | v4.0, A2DP | 
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | 
| So sánh giải trí và camera | ||
| 
 | 
 | |
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV | 
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | 
| Nghe FM Radio | Có | Có | 
| Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264 | 
| Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WAV, eAAC+, FLAC | 
| Quay phim | HD | HD | 
| Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt | 
| Camera phụ | 1.3 MP | 2 MP | 
| Camera chính | 12 MP | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 
| Nhận định | ||
| Ngoài dung lượng pin ra thì các thông số kỹ thuật của Sony Xperia Acro S LT26w đều nổi trội hơn khi được so sánh cùng chiếc smartphone Galaxy Core Prime của Samsung. Mức giá của Xperia Acro S cũng nhỉnh hơn nhưng không quá cao vì vậy việc lựa smartphone của Sony trong cuộc đối đầu này là hoàn toàn hợp lý. | ||
So sánh điện thoại Sony Xperia Acro S LT26w và Samsung Galaxy Core Prime G360
Chuyển tới nội dung chính trong bài [Xem]
Sony Xperia Acro S LT26w sở hữu cấu hình mạnh mẽ hơn khi được so sánh cùng Galaxy Core Prime G360. 





 
                         
                             
                             
                             
                             
                             
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                        