So sánh | Điện thoại Oppo Find 5 mini (R827) | Điện thoại Sony Xperia TX LT29i |
Hãng sản xuất | Oppo Find 5 Mini | Xperia TX LT29i |
Loại sim | Mini Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0 | Android v4.0.4 |
Mạng 2G | – | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 141.8 x 68.8 x 8.9 | 131 x 68.6 x 8.6 |
Trọng lượng (g) | 165 | 127 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 | 720 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | – | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Giao diện người dùng Timescape |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm APQ8064 | Qualcomm MSM8260A Snapdragon |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.5 |
GPU | – | Adreno 225 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push E-Mail, IM | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Up to 86 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 237 kbps |
Tốc độ | – | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
NFC | – | Có |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | Có | v3.1, A2DP |
Wifi | Wifi 802.11 b/g | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | – | Geo-tagging,nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh |
Camera phụ | 1.9 MP | 1.3 MP |
Quay phim | Có | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
Xem phim định dạng | MP4 | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng khác | – | Mạng xã hội ảo |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có, MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 1750 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 400 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 300 |
Giá tham khảo | 3.990.000 | 2.700.000 |
Nhận định | Có giá bán cao vì vậy chiếc Oppo Find 5 Mini sở hữu cấu hình mạnh mẽ hơn khi được so sánh cùng Sony Xperia TX LT29i. Với cấu hình của Xperi TX LT29i cùng đủ để làm người dùng thấy hài lòng vì mức giá của máy là khá thấp. Nếu bạn không quá băn khoăn về giá tiền thì nên chọn mua Oppo Fine 5 Mini. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam