So sánh điện thoại Samsung Galaxy A3 và Lumia 640XL | ||
Sản phẩm | Galaxy A3 | Lumia 640XL |
So sánh giá điện thoại | 3.990.000 VNĐ | 3.500.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 Sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 130.1 x 65.5 x 6.9 | 157.9 x 81.5 x 9 |
Trọng lượng (g) | 110.3 | 171 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED, 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Cảm biến tự động xoay màn hình |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 60 | 23 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | – | 31 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 12 | 936 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | 936 |
Dung lượng pin (mAh) | 1900 |
3000 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16GB | 8 GB |
Ram | 1GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 5 MP | 5 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Nhận định | ||
Galaxy A3 tỏ ra khá nhỏ bé khi được đặt cạnh chiếc smartphone Lumia 640XL có màn hình hiển thị 5.7 inch với độ nét HD kèm theo đó là dung lượng pin cao và camera trên Lumia 640XL cùng rất ấn tượng khi so sánh cùng Galaxy A3. Tuy có cấu hình cao hơn nhưng khi so sánh về giá cả thì Lumia 640XL lại có một mức giá hấp dẫn hơn đối thủ của mình. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam