Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB | Điện thoại Samsung Galaxy Note 2 N7100 – 16GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E3 D2202 | Samsung Galaxy Note 2 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Android v4.1.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | LTE band 1 | – |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng, Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137.1 x 69.4 x 8.5 | 151.1 x 80.5 x 9.4 |
Trọng lượng (g) | 143.8 | 183 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm Giao diện người dùng TouchWiz |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 | Exynos 4412 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.6 |
GPU | Adreno 305 | Mali-400MP |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Push Mail |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 21 Mbps (N7100), 42 Mbps (N7105); HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện nụ cười, khuôn mặt Chống rung |
Camera phụ | VGA | 1.9 MP |
Quay phim | Full HD | FullHD 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Rung, MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Mạng xã hội ảo La bàn số Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 3100 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 706 | 980 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 661 | 890 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12.4 | 35 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 8.6 | 16 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.988.000 | 2.490.000 |
Nhận định | Sony Xperia E3 D2202 có mức giá bán cao hơn khi đặt cạnh so sánh cùng smartphone Samsung Galaxy Note 2 nhưng cấu hình của chiếc Xperia E3 không thực sự mạnh mẽ bằng đối thủ. Những ưu điểm có thể thấy được trên Galaxy Note 2 là màn hình hiển thị, chip xử lý và dung lượng pin như vậy cũng là đủ để bạn có thể sử dụng với những ứng dụng hằng ngày. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam