So sánh điện thoại di động Sony Xperia TX LT92i và Lumia 928 | ||
Sản phẩm | Xperia TX LT29i | Lumia 928 |
So sánh giá điện thoại | 2.800.000 VNĐ | 2.150.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
Mạng 4G | – | LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 131 x 68.6 x 8.6 | 133 x 68.9 x 10.1 |
Trọng lượng (g) | 127 | 162 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1080 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng Timescape | – |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260A Snapdragon | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 | 1.5 |
GPU | Adreno 225 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 6.5 | 16 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 7 | 11.5 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | 541 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 400 | 541 |
Dung lượng pin (mAh) | 1750 | 2000 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 86 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v3.1, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Geo-tagging,nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss |
Camera phụ | 1.3 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
So sánh hai chiếc smartphone Sony Xperia TX LT29i và Lumia 928 có thể thấy rằng ưu điểm đang có phần nghiêng về chiếc smarphone của Microsoft. Có một mức giá rẻ hơn, Lumia 928 chiếm ưu thế khi nhỉnh hơn về thông số màn hình và dung lượng pin được trang bị trên máy. Còn về phần Xperia TX LT29i, máy được trang bị camera sau khá tốt qua đó phù hợp với người dùng có sở thích chụp ảnh. Tuy nhiên, bạn cũng sẽ phải bỏ ra một số tiền nhiều hơn nếu muốn sở hữu chiếc smartphone của Sony. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam