So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và điện thoại LG Magna

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia Z C6603 đem đến khả năng làm việc mạnh mẽ đi kèm hơn khi được so sánh cùng LG G Magna trong cùng tầm giá 3 triệu đồng

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại LG Magna (H502F)
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

LG Magna

Loại sim Micro Sim MicroSim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android v5.0.1
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 139.8 x 69.9 x 10.1
Trọng lượng (g) 146 137
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Mediatek MT6582 – H502 model
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.2
GPU Adreno 320 Mali-400MP2 – H502
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 8GB
Ram 2 GB 1GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class 12
Mạng EDGE Up to 296 kbps Class 12
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.1, A2DP, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Hồng ngoại
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13.1 MP 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ Xperia2.2 MP

5.0 MP

Quay phim Full HD FullHD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WAV, eAAC+, Flac
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4/H.264
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2330 2540
Thời gian chờ 2G (giờ) 550
Thời gian chờ 3G (giờ) 530 350
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 10
Giá tham khảo (VNĐ) 3.200.000 2.990.000
Nhận định Trong cùng tầm giá 3 triệu đồng nhưng chiếc smartphone Sony Xperia Z C6603 sở hữu cấu hình mạnh mẽ hơn so với LG Magna. Thông số hiện tại giúp cho chiếc smartphone của Sony đem đến trải nghiệm người dùng tốt hơn hẳn đối thủ của mình về cả nhu cầu phục vụ công việc lẫn giải trí.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động