So sánh | Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE | Điện thoại Samsung Galaxy A3 – 16GB, 2 sim |
So sánh giá điện thoại |
Xperia Z Ultra | Samsung Galaxy A3 |
Loại sim | Micro Sim | Nano-SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 2 Sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android OS, v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ |
Mạng 4G | – | LTE |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 179.4 x 92.2 x 6.5 | 130.1 x 65.5 x 6.9 |
Trọng lượng (g) | 212 | 110.3 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Màn hình hiển thị Triluminos | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16GB |
Ram | 2 GB | 1GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB On-the-go | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP (3264 x 2448) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2 MP |
5 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo | – |
Trò chơi | CóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3050 | 1900 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 820 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 790 | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 16 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 60 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 4.300.000 | 3.800.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z Ultra có cấu hình máy khá mạnh được đặt cạnh so sánh cùng Samsung Galaxy A3 . Chiếc smartphone của Sony vượt trội nhờ màn hình hiển thị hình ảnh full HD, chip xử lý tốc độ, dung lượng Ram và Pin cao hơn. Mức giá chênh lệch không cao giúp cho chiếc Xperia Z Ultra trở thành sự lựa chọn tốt cho người dùng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam