So sánh điện thoại giá rẻ Nokia XL và HTC Sensation XE

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Mặc dù có mức giá rẻ hơn nhưng HTC Sensation XE không hề thua kém gì so với chiếc Nokia XL, thậm chí chip xử lý còn cao hơn đối thủ.

So sánh điện thoại giá rẻ Nokia XL và HTC
Sản phẩm

1Nokia XL

HTC

HTC Sensation XE

Giá 2.490.000 VNĐ 1.990.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android v2.3.4
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 900 / 1700 / 2100
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 141.4 x 77.7 x 10.9 126.1 x 65.4 x 11.3
Trọng lượng (g) 190 151
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình LCD 16M màu

HTC

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 4.3
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm Snapdragon S4 Qualcomm MSM8260 Snapdragon
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1 1.5
GPU Adreno 203 Adreno 220
GPS A-GPS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 13 73.
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 16 9.2
Thời gian chờ 3G (giờ) 720 540
Thời gian chờ 2G (giờ) 720 310
Dung lượng pin (mAh) 2000 1730
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM Email, Push Email
Bộ nhớ trong 4 GB 4 GB
Ram 768 MB 768 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 80 kbps
Mạng EDGE Up to 236.8 kbps
Trình duyệt web HTML HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v3.0, A2DP v3.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

HTC

Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4,H.264 XviD, MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3,WAV,eAAC+,Flac MP3, AAC+, WAV, WMA
Quay phim 480p Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 2 MP VGA
Camera chính 5 MP (2592 х 1944 pixels) 8 MP
websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động