| So sánh điện thoại LG G4 Stylus và Galaxy Mega 5.8 | ||
| Sản phẩm |
LG G4 Sylus |
Galaxy Mega 5.8 |
| Giá | 4.550.000 VNĐ | 4.900.000 VNĐ |
| Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
| Hệ điều hành | Android v5.0 | Android v4.2.2 |
| Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
| Mạng 4G | LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700) | HSDPA 850/900/1900/2100 |
| So sánh kích thước | ||
| Kích thước (mm) | 154.3 x 79.2 x 9.6 mm | 162.6 x 82.4 x 9 |
| Trọng lượng (g) | 163 | 182 |
| So sánh màn hình | ||
| Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
TFT 16M màu |
| Kích thước màn hình (inch) | 5.7 | 5.9 |
| Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 540 x 960 |
| Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
| Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phím |
| Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
| So sánh chip | ||
| Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Broadcom |
| Core | Quad-core | Dual-core |
| Tốc độ CPU | 1.2 | 1.4 |
| GPU | Adreno 306 | – |
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
| So sánh dung lượng pin | ||
| Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 18 | 12 |
| Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 12 |
| Thời gian chờ 3G (giờ) | 432 | 440 |
| Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 440 |
| Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 2600 |
| So sánh bộ nhớ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
| Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | SMTP, IMAP4, POP3 |
| Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
| Ram | 2 GB | 1.5 GB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
| So sánh khả năng kết nối | ||
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
| NFC | Yes | Không |
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
| Mạng GPRS | Class 12 | Có, Up to 236.8 kbps |
| Mạng EDGE | Class 12 | Có, Up to 236.8 kbps |
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
| Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP |
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
| Hồng ngoại | – | Không |
| So sánh giải trí | ||
|
|
| |
| Định dạng nhạc chuông | chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
| Nghe FM Radio | Có | Không |
| Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV, H.264, H.263 |
| Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC | MP3, WAV, eAAC +, FLAC |
| Quay phim | FullHD | FullHD |
| Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
| Camera phụ | 5.0 MP | 1.9 MP |
| Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam


LCD 16M màu
3000
2600
