So sánh điện thoại LG L90 Dual D410 và Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Với tầm tiền dưới 3 triệu đồng thì Galaxy Note 1 của Samsung sẽ là sự lựa chọn tốt hơn khi được so sánh cùng smartphone giá rẻ LG L90.

So sánh điện thoại LG L90 và Galaxy Note 1
Sản phẩm LG L90

Galaxy Note

Galaxy Note 1 SHV

Giá 2.450.000 VNĐ 2.290.0000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android 2.3
Kiểu dáng Thanh, cảm ứng Thanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G HSDPA 850/900/1900/2100
So sánh kích thước
Kích thước (mm) 131.6 x 66 x 9.7 146.9 x 83 x 9.7
Trọng lượng (g) 126 178
So sánh màn hình
Kiểu màn hình TFT 16M màu

Galaxy

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình 4.7 5.3
Độ phân giải màn hình 540 x 960 800 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Mặt kính Gorilla Glass chống trầy xước Giao diện TouchWiz UI v4.0
Cảm biến Gia tốc, la bàn, khoảng cách Cảm biến gia tốc Cảm biến ánh sáng Gyroscope sensor
So sánh chip
Tên CPU Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 ARM Cortex A9
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.4
GPU Adreno 305 Mali-400MP
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G 13.5
Thời gian đàm thoại 2G 26
Thời gian chờ 3G 820
Thời gian chờ 2G 960
Dung lượng pin

2540

Galaxy

2500

So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
So sánh dữ liệu
Tốc độ HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Class 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML HTML
So sánh định vị
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0
Wifi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
So sánh giải trí

Galaxy

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro
Quay phim Full HD FullHD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ 1.3 MP 2.0 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động