Điện thoại LG Optimus Vu 3 (F300) | Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | |
So sánh giá điện thoại | LG Optimus Vu 3 | Sony Xperia E4 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android OS, v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 / 850 | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 132.1 x 85.6 x 9.4 | 137 x 74.6 x 10.5 |
Trọng lượng | – | 144 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.2 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 960 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng điện dung | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | Mediatek MT6582 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.26 | 1.3 |
GPU | Adreno 330 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 | Up to 296 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 13 MP | 5 MP (2560 х 1920) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.1 MP | 2 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMV | Xvid, MP4, H.265 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Office, Adobe Reader | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin | 2610 | 2300 |
Thời gian chờ 2G | 775 | 552 |
Thời gian chờ 3G | 775 | 548 |
Thời gian đàm thoại 2G | 12.4 | 12 |
Thời gian đàm thoại 3G | 12.4 | 12.5 |
Giá(VNĐ) | 3.200.000 | 2.750.000 |
Nhận định | So sánh thông số kỹ thuật của LG Optimus Vu 3 và Sony Xperia E4 có thể thấy được chiếc smartphone của LG được trang bị cấu hình mạnh mẽ hơn so với đối thủ của mình. Optimus Vu 3 có một màn hình hiển thị độ phân giải HD cùng chip xử lý tốc độ cung cấp trải nghiệm mượt mà hơn hẳn. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam