So sánh điện thoại Lumia 1320 và Sony Xperia L

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Cùng nằm trong một phân khúc thị trường nhưng smartphone Lumia 1320 sở hữu một thông số kỹ thuật tốt hơn hẳn khi được so sánh cùng Sony Xperia L

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Sony Xperia L
Sản phẩm Lumia 1320

Xperia

Sony Xperia L

Giá 2.800.000 VNĐ 2.990.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8 Android 4.1.2
Kiểu dáng Thanh Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Viettel,Viaphone,Mobifone
Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có,ảo phím
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh,Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996
Mạng 4G LTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 164.2 x 85.9 x 9.8 128.7 x 65 x 9.7
Trọng lượng (g) 220 137
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu

Màn hình

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 6.0 4.3
Độ phân giải màn hình (px) 1280 x 720 480 x 854
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 Qualcomm MSM8230
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.7 1.0
GPU Adreno 305 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 21
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 25
Thời gian chờ 3G (giờ) 672
Thời gian chờ 2G (giờ) 672
Dung lượng pin (mAh) 3400 1750
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 USB 2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt web HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot 802.11 a/b/g/n
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
1

Xperia

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim Full HD 720p@30fps
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ VGA 0.3 MP
Camera chính 5 MP (2592 х 1944 pixels) 8.0 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động