So sánh điện thoại Lumia 720 và Sony Xperia M2 Aqua trong tầm giá 3 triệu đồng

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia M2 Aqua sở hữu cấu hình tốt hơn khi được so sánh cùng chiếc Lumia 720 trong cùng một phân khúc. Ngoài ra Xperia M2 Aqua cũng đi cùng với một mức giá rẻ hơn đối thủ.

So sánh điện thoại Lumia 720 và Sony Xperia M2 Aqua
Sản phẩm

Lumia

Lumia 720

Xperia M2 Aqua
Giá 3.190.000 VNĐ 2.800.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8 Android v4.4.2
Kiểu dáng Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 127.9 x 67.5 x 9 140 x 72 x 8.6
Trọng lượng (g) 128 149
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

1

IPS LCD 16M màu

TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.3 4.8
Độ phân giải màn hình (px) 800 x 480 960 x 540
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 2 Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Accelerometer, proximity, compass Accelerometer, proximity, compass
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 Qualcomm MSM89262 Snapdragon 400
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1 1.2
GPU Adreno 305 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 13.4 12.1
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 23.4 11.5
Thời gian chờ 3G (giờ) 520 641
Thời gian chờ 2G 520 595
Dung lượng pin (mAh)

Pin Lumia

2000

2300
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 512 MB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0, USB Host
Mạng GPRS Class B Up to 107 kbps
Mạng EDGE 236.8 kbps Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP, LE/ apt-X after WP8 Denim update v4.0, A2DP, apt-X, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Lumia

Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng 3GP, WMV, H.263, H.264 MP4, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WAV, eAAC+
Quay phim HD Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, đèn flash LED Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung
Camera phụ 1.3 MP VGA
Camera chính 6.1 MP (2848 x 2144 pixels) 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động