So sánh điện thoại Microsoft Lumia 640 và Sony Xperia Z C6603

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Microsoft Lumia 640 và Sony Xperia Z C6603 đều có mức giá khá tương đương nhau vào khoảng 3.5 triệu đồng. Xperia Z của Sony có nhiều ưu điểm hơn như màn hình hiển thị tốt, chip xử lý mạnh mẽ cùng camera độ phân giải cao hơn.

So sánh điện thoại Lumia 640 và Sony Xperia Z
Sản phẩm

Lumia

Lumia 640

Xperia

Sony Xperia Z

Giá 3.199.000 VNĐ 3.590.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 –
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8.1 Android v4.1.2
Kiểu dáng Thanh + cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 141.3 x 72.2 x 8.8 139 x 71 x 7.9
Trọng lượng (g) 145 146
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Lumia

IPS 16M màu

Xperia

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng màn hình và bàn phím Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Cảm biến tự động xoay màn hình Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 Qualcomm MDM9215M
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.5
GPU Adreno 305 Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 20 14
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 27 11
Thời gian chờ 3G (giờ) 840 530
Thời gian chờ 2G (giờ) 840 550
Dung lượng pin (mAh)

2500

Pin

2330

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Push Email Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Lumia

Xperia

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 1 MP 2.2 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 13.1 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động