| So sánh điện thoại Lumia 720 và Desire 616 | ||
| Sản phẩm | Lumia 720 | Desire 616 | 
| Giá | 3.099.000 VNĐ | 2.990.000 VNĐ | 
| Số lượng sim | 1 sim | 2 sim | 
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | 
| Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.2.2 | 
| Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng | 
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel | 
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có | 
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt | 
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 | 
| Mạng 4G | – | – | 
| So sánh kích thước Lumia 720 và Desire 616 | ||
| Kích thước (mm) | 127.9 x 67.5 x 9 | 142 x 71.9 x 9.2 | 
| Trọng lượng (g) | 128 | 150 | 
| So sánh màn hình Lumia 720 và Desire 616 | ||
| Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu | 
| Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 5.0 | 
| Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 720 x 1280 | 
| Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung | 
| Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 2 | Cảm ứng đa điểm | 
| Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, khoảng cách | 
| So sánh chip xử lý Lumia 720 và Desire 616 | ||
| Tên CPU | Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 | Mediatek MT6592 | 
| Core | Dual-core | Octa-core | 
| Tốc độ CPU (Ghz) | 1 | 1.4 | 
| GPU | Adreno 305 | Mali-450MP4 | 
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS | 
| So sánh pin Lumia 720 và Desire 616 | ||
| Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13.4 | 14 | 
| Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 23 | 14 | 
| Thời gian chờ 3G (giờ) | 520 | 700 | 
| Thời gian chờ 2G (giờ) | 520 | 700 | 
| Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2000 | 
| Lưu trữ và bộ nhớ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn | 
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS | 
| Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email | 
| Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB | 
| Ram | 512 MB | 1 GB | 
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB | 
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD | 
| Dữ liệu và kết nối | ||
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA 21 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps | 
| NFC | Có | – | 
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 | 
| Mạng GPRS | Class B | Có | 
| Mạng EDGE | 236.8 kbps | Có | 
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 | 
| Hệ thống định vị GPS | ||
| Bluetooth | v4.0, A2DP, LE/ apt-X after WP8 Denim update | v4.0, A2DP, EDR | 
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | 
| Hồng ngoại | – | – | 
| Giải trí và đa phương tiện | ||
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 | 
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | 
| Nghe FM Radio | Có | Có | 
| Xem phim định dạng | 3GP, WMV, H.263, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV | 
| Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, eAAC+, WMA, WAV | 
| Quay phim | HD | HD | 
| Tính năng camera | Tự động lấy nét, đèn flash LED | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | 
| Camera phụ | 1.3 MP | 2 MP | 
| Camera chính | 6.1 MP (2848 x 2144 pixels) | 8 MP | 
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam