So sánh điện thoại Samsung Galaxy J và Lumia 830: cuộc đối đầu cân sức

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Trong bài so sánh này chúng ta có thể thấy rằng mức trênh lêch giá của Galaxy J và Lumia 830 là không nhiều nhưng smartphone của Galaxy J nổi trội hơn nhờ màn hình sắc nét và chíp xử lý tốc độ.

So sánh điện thoại Samsung Galaxy J và Lumia 830
Sản phẩm Galaxy J Lumia 830
Giá 5.290.000 VNĐ 5.590.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android OS, v4.3 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 800 / 850 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1 LTE band
Kích thước và trọng lượng
Kích thước 137 x 70 x 8.6 139.4 x 70.7 x 8.5
Trọng lượng 146 150
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình LCD 16M màu

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (GHz) 2.3 1.2
GPU Adreno 330 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS with A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G 14
Thời gian đàm thoại 2G 13
Thời gian chờ 3G 528
Thời gian chờ 2G 528
Dung lượng pin

Pin2600

2200
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 3 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USB 3.5mm microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
camera
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.264 MP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, FLAC MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 2 MP 0.9 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096) 10 MP (3520 x 2640)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động