So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 và Sony Xperia E3 D2202

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Trong cùng tầm giá chiếc Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 và Sony Xperia E3 D2202 có những ưu điểm của riêng mình để phục vụ tốt nhu cầu của người dùng.

Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB Điện thoại Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 – 16GB
So sánh giá điện thoại

Sony Xperia E3 D2202 - 4GB

Sony Xperia E3 D2202 – 4GB

 Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 - 16GB

Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 – 16GB

Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android OS, v4.4.2 Android 2.3
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850/900/1800/1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G LTE band 1 HSDPA 850/900/1900/2100
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 137.1 x 69.4 x 8.5 146.9 x 83 x 9.7
Trọng lượng (g) 143.8 178
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình

Sony

IPS 16M màu

Samsung

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.5 5.3
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 800 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Cảm biến gia tốc Cảm biến ánh sáng Gyroscope sensor
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Mặt kính Gorilla Glass chống trầy xước Giao diện TouchWiz UI v4.0
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 ARM Cortex A9
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1,2 1.4
GPU Adreno 305 Mali-400MP
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 4 GB 16 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 85.6 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Up to 237 kbps Class 12
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 5 MP (2592 х 1944) 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED Lấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ VGA

Galaxy

2.0 MP

Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro
Xem phim định dạng MP4, H.264 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Có, MIDP
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2330

2500

Thời gian chờ 2G (Giờ) 706 960
Thời gian chờ 3G (Giờ) 661 820
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 12.4 26
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 8.6 13.5
Giá tham khảo (VNĐ) 2.890.000 2.700.000
Nhận định Hai chiếc smartphone Sony Xperia E3 và Galaxy Note có mức giá tương đồng nhau. Nhưng khi xét về cấu hình, hai chiếc smartphone có những ưu điểm riêng. Xperia E3 với chip xử lý lõi tứ đem đến tốc độ hoạt động nhanh chóng. Trong khi đó người dùng Note sẽ được trải nghiệm màn hình rộng cùng độ phân giải cao.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động