So sánh điện thoại Galaxy S2 i9100 và Lumia 928 | ||
Sản phẩm |
So sánh giá Galaxy S2 i900 |
So sánh giá Lumia 928 |
Giá | 2.800.000 VNĐ | 2.550.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 2.3 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh,cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
Mạng 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 | LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 125.3 x 66.1 x 8.5 | 133 x 68.9 x 10.1 |
Trọng lượng (g) | 116 | 162 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED Plus 16M màu |
AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip | ||
Tên CPU | TI OMAP 4430 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1 | 1.5 |
GPU | PowerVR SGX540 | Adreno 225 |
GPS | – | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 Gb | 32 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | – | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v3.0, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | WAV, MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | FM radio với RDS | Có |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC) | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP3, FLAC, AC3, eAAC+, WMA | WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Tính năng camera | Đèn Led flash Lấy nét tự động, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt Chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss |
Camera phụ | 2.0 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
Có mức giá cao hơn nhưng smartphone Samsung Galaxy S2 i9100 lại sở hữu cấu hình không thực sự ấn tượng khi so sánh cùng đối thủ Lumia 928. Ngoài camera trên hai máy là tương đương nhau thì các thông số kỹ thuật của S2 i9100 khá thấp. Nếu bạn không gần ngại sử dụng một chiếc smartphone chạy WindowsPhone thì Lumia 928 là lựa chọn thích hợp trong cuộc đối đầu này. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam