So sánh điện thoại Samsung Galaxy S4 và Lumia 640XL | ||
Sản phẩm |
Galaxy S4 I9506 | Lumia 640XL |
Giá | 3.890.000 VNĐ | 3.890.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Cảm ứng, Thanh | Thanh + cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 850/1800 – SHV-E330S | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 136.6 x 69.8 x 7.9 | 157.9 x 81.5 x 9 |
Trọng lượng (g) | 130 | 171 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ | Cảm biến tự động xoay màn hình |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.3 | 1.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 17 | 23 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 370 | 31 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 370 | 936 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 17 | 936 |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 3000 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Push Mail | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
So sánh giải trí và kết nối | ||
Định dạng nhạc chuông | Rung, MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | 1080p @ 30fps | Full HD |
Tính năng camera | Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.0 MP | 5 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Nhận định | ||
Chip xử lý, dung lượng Ram là ưu điểm của chiếc Galaxy S4 I9560, trong khi đó kích thước màn hình, thời lượng pin và camera trước lại là điểm mạnh của Lumia 640XL khi bộ đôi smartphone này được so sánh cùng nhau. Trong cùng tầm giá 4 triệu đồng thì Galaxy S4 I9560 đem đến tốc độ xử lý mạnh mẽ và mượt mà hơn cho người dùng thường xuyên chạy nhiều ứng dụng cùng lúc so với chiếc Lumia 640 XL của Microsoft. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam