So sánh điện thoại Samsung Galaxy S Duos và LG Optimus LTE2 | ||
Hãng sản xuất | Galaxy S4 Zoom | Optimus LTE2 |
Loại sim | 3.500.000 VNĐ | 3.390.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 190 | CDMA 800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA |
Mạng 4G | LTE (market dependent) | LTE |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 125,5 x 63,5 x 15,4 | 134.7 x 69.5 x 8.9 |
Trọng lượng (g) | 208 | 145 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Pega-Dual +XMM6262 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.5 |
GPU | Mali-400 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS | |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 13 | 10 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 13 | 10 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 570 | 250 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 570 | 250 |
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 2150 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MSM | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1.5 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | – |
Mạng EDGE | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe FM Radio | – | – |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, XviD, WMV, H. 264, H.263 | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC | MP3, WA, /WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, zoom quang 10x (24-240mm), ổn định hình ảnh quang học, đèn flash Xenon, nhận diện khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.9 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 16 MP (4608 х 3456 pixels) | 8 MP |
Nhận định | ||
Galaxy S4 Zoom là chiếc smartphone giá rẻ ở hữu camera khủng lên tới 16 MP thỏa mãn nhu cầu chụp hình dành cho người dùng có sở thích này. Đây cũng là điểm nổi bật của S4 Zoom khi so sánh cùng LG Optimus. Về phần mình, điểm nổi bật của chiếc smartphone LG Optimus chính là nằm ở màn hình hiển thị độ phân giải tốt, phù hợp với người dùng thường xuyên xem phim và video. Bộ đôi smartphone có mức giá ngang nhau, chính vì vậy tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể chọn lựa chiếc điện thoại phù hợp. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam