So sánh điện thoại Sony Xperia C6903 và HTC One Max trong tầm giá dưới 5 triệu đồng

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia C6903 gây ấn tượng tốt hơn khi so sánh cùng HTC One Max nhờ chip xử lý tốc độ cùng với camera sắc nét. Trong khi HTC One Max có màn hình lớn hơn và dung lượng pin cao.

So sánh điện thoại Xperia C6930 và One Max
Sản phẩm

Xperia C6930

One Max
Giá 4.500.000 VNĐ 4.490.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850/900/1800/1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2 Android 4.3
Kiểu dáng Thanh Thanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Viettel,Mobi,Vina Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có,phím ảo
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh,Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850/900/1700/1900/2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 144 x 74 x 8.5 164.5 x 82.5 x 10.3
Trọng lượng (g) 170 217
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Xperia

TFT 16M màu

16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.9
Độ phân giải màn hình (px) 1920 x 1080 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Màn hình Full HD
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Krait 400 Qualcomm Snapdragon 600
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 2.2 1.7
GPU Adreno 330 Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 15 25
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 13.8 25
Thời gian chờ 3G (giờ) 850 585
Thời gian chờ 2G (giờ) 880 585
Dung lượng pin (mAh)

Xperia

3000

3300

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS/MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email,Push Email Email, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 Gb 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 Gb 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA+ (DL 42 Mbps/ UL 5.8 Mbps); LTE Cat3, (DL 100 Mbps/ UL 50 Mbps)
NFC
Kết nối USB USB 2.0 Micro USB
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0 v4.0
Wifi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Xperia

Định dạng nhạc chuông MP3 Chuông MP3, WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4 / H.263 / H.264 H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, MP4, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3 / eAAC + / WAV FLAC, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim 1080p @ 30fps Full HD
Tính năng camera Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash Đèn Led Flash, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 2.0 2.1 MP
Camera chính 20 MP 4.0 MP

Tin tức về Điện thoại di động