So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và điện thoại Samsung Galaxy S4 i9505

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Samsung Galaxy S4 i9505 với cấu hình nhỉnh hơn cùng mức giá cạnh tranh sẽ là sự lựa chọn thích hợp cho người dùng hơn chiếc Sony Xperia M2 Dual

So sánh Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim Điện thoại Samsung Galaxy S4 i9505 – 16GB
So sánh giá điện thoại Xperia M2 Dual

Samsung Galaxy S4

Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.3 Android 4.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850/900/1700/2100/1900
Mạng 4G LTE (thị trường phụ thuộc)
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139.7 x 71.1 x 8.6 136,6 x 69,8 x 7,9
Trọng lượng (g) 148 130
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình TFT 16M màu

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.8 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 960 x 540 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Accelerometer, proximity, compass Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 Exynos 5410
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.6
GPU Adreno 305 PowerVR SGX544MP3
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS MMS/SMS
Hỗ trợ Email SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP, apt-X v4.0, A2DP, EDR, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0, USB Host Micro USB
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 13 MP (4128 x 3096 pixels)
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama Đèn flash LED Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung
Camera phụ VGA

Galaxy S4

2.0 MP

Quay phim Full HD FullHD 1080p@30fps
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV MP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
Định dạng nhạc chuông Chuông Mp3 MP3, WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office Xem và chỉnh sửa văn bản
Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn 50 GB lưu trữ Dropbox
Trò chơi Có thể cài đặt thêm Cài đặt sản có thể tải thêm
Hỗ trợ java Java MIDP emulator
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) Pin 2300 2600
Thời gian chờ 2G (giờ) 580 370
Thời gian chờ 3G (giờ) 597 370
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11.2 17
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 12 17
Giá tham khảo (VNĐ) 2.500.000 2.950.000
Nhận định Samsung Galaxy S4 có mức giá nhỉnh hơn khi được so sánh cùng Xperia M2 Dual nhưng những gì mà chiếc smartphone của Samsung đem đến cho người dùng là rất hấp dẫn. Galaxy S4 sử dụng màn hình kích thước lớn, độ phân giải cao cùng chip xử lý mạnh mẽ hơn nhiều so với đối thủ đến từ Sony. Chính cấu hình mạnh giúp cho chiếc Galaxy S4 có được trải nghiệm người dùng mượt mà hơn nhiều đối thủ.

Tin tức về Điện thoại di động