Điện thoại Sony Xperia U ST25i | Điện thoại Samsung Galaxy Mega 5.8 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U |
Galaxy Mega |
Loại sim | Mini-SIM | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 162.6 x 82.4 x 9 |
Trọng lượng (g) | 110 | 182 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 5.8 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phím |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Broadcom |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1.4 |
GPU | Mali-400 | – |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có, Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Không |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 0.3 MP | 1.9 MP |
Quay phim | HD | FullHD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, eAAC +, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4 | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe FM Radio | Có | Không |
Xem tivi | Có | Không |
Kết nối tivi | Có | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Mạng xã hội ảo |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có, Java MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | 440 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | 440 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6 | 12 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | 12 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.000.000 | 4.900.000 |
Nhận định | Sony Xperia U và Galaxy Mega là hai chiếc smartphone sở hữu chip lõi đôi ngang ngửa nhau, các điểm khác biệt rõ nhất trên hai smartphone này là dung lượng Ram, camera và dung lượng pin với những ưu điểm đều thuộc về smartphone của Samsung. Galaxy Mega chính là sự lựa chọn hợp lý hơn so với đối thủ vào thời điểm này |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam