Điện thoại Sony Xperia U ST25i | Điện thoại HTC Desire 816g | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U | HTC Desire 816g |
Loại sim | Mini-SIM | Nano sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android OS v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có, phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 156.6 x 78.7 x 8 |
Trọng lượng (g) | 110 | 158 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | HD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | MT6592 |
Core | Dual-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1.7 |
GPU | Mali-400 | Mali 450 MP |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | HSPA |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 13 MP (4160 x 3120 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 0.3 MP | 5 MP |
Quay phim | HD | FullHD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | 460 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | 10 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.000.000 | 4.100.000 |
Nhận định | Giá rẻ, cấu hình mạnh mẽ là những gì mà chiếc smartphone HTC Desire 816g đem lại cho người dùng. Trong khi đó Sony Xperia U với mức giá cao lại có cấu hình nhiều điểm thua kém với chip lõi đôi, ram 512 MB và dung lượng pin thấp kém. Chính vì vậy, Desire 816g mới là gợi ý thích hợp cho người dùng vào thời điểm này trong tầm giá 5 triệu đồng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam