| Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) | Điện thoại Samsung Galaxy Note 4 | |
| So sánh giá điện thoại | 
 Sony Xperia Z2 | 
 Samsung Galaxy Note 4 | 
| Loại sim | Micro Sim | Micro Sim | 
| Số lượng sim | 1 sim | 1 sim | 
| Hệ điều hành | Android v4.4 | Android v4.4.4 | 
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | 
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | 
| Mạng 4G | LTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600 | – | 
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng | 
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel | 
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt | 
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có | 
| SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
| Kích thước (mm) | 146.8 x 73.3 x 8.2 | 153.5 x 78.6 x 8.5 | 
| Trọng lượng (g) | 163 | 176 | 
| SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
| Kiểu màn hình | IPS 16M màu | Super AMOLED 16M màu | 
| Kích thước màn hình (inch) | 
 | 
 5.7 | 
| Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1440 x 2560 | 
| Loại cảm ứng | cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm | 
| Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn | 
| Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình | 
| SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
| Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB | Exynos 5433 | 
| Core | Quad-core | Quad-core | 
| Tốc độ CPU (Ghz) | 2.3 | 1.3 | 
| GPU | Adreno 330 | Mali-T760 | 
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS | 
| SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn | 
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS | 
| Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Mail, IM | 
| Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB | 
| Ram | 3 GB | 3 GB | 
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB | 
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD | 
| SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
| Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có | 
| Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có | 
| Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | 
| NFC | Có | Có | 
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 | 
| Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP | 
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | 
| Hồng ngoại | Không | Có | 
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 | 
| SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
| Camera chính | 20.7 MP | 16 MP (3456 x 4608 pixels) | 
| Tính năng camera | 
 Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | 
 Lấy nét tự động, chạm lấy nét, đèn flash, nhận diện khuôn mặt | 
| Camera phụ | 2.2 MP | 3.7 MP | 
| Quay phim | Full HD | 2160p | 
| Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AC3, FLAC | 
| Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.263, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX | 
| Xem tivi | Có | Có | 
| Kết nối tivi | Có | Có | 
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV | 
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | 
| SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
| Ghi âm cuộc gọi | Có | – | 
| Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có | 
| Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office | 
| Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa | 
| Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm | 
| Hỗ trợ java | Có | Có | 
| SO SÁNH PIN | ||
| Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 3220 | 
| Giá tham khảo (VNĐ) | 6.700.000 | 7.290.000 | 
| Nhận định | Cả Sony Xperia Z2 và Samsung Galaxy Note 4 đều là hai chiếc smartphone mạnh mẽ dành cho bạn nếu bạn đang tìm cho mình với tầm giá 7 triệu đồng. Xét cụ thể hai smartphone thì Sony Xperia Z2 có sự toàn diện hơn trong cấu hình máy. Trong khi đó Galaxy Note 4 chiếc được ưu điểm nhờ màn hình hiển thị độ nét cao. | |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam


 5.2
5.2


 
                         
                             
                             
                             
                             
                             
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                        