So sánh điện thoại Samsung Galaxy S5 và Lumia 925 | ||
Sản phẩm | Galaxy S5 |
Lumia 925 |
Giá | 5.900.000 VNĐ | 5.250.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700/850/1700/1900/2100/2600 – SM-G900M | LTE band 1 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 142 x 72.5 x 8.1 | 129 x 70.6 x 8.5 |
Trọng lượng | 145 | 139 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.1 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp tim | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Exynos | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 2.5 | 1.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS, Beidou | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 21 | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 21 | 18 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 390 | 440 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 390 | 440 |
Dung lượng pin (mAh) | 2800 | 2000 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v3.0 (MHL 2.1), USB On-the-go, USB Host | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Class B |
Mạng EDGE | Có | Up to 236.8 kbps |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Không | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim | 1080p@60fps 2160p@30fps | HD |
Tính năng camera | 1 / 2.6 ” kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, HDR | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.0 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 16 MP (4608 х 3456 pixels) | 8 MP (3264 x 2448) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
So sánh điện thoại tầm trung Samsung Galaxy S5 và Lumia 925
Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Lumia 925 là chiếc điện thoại khá thành công trong số các phiên bản Lumia nhưng khi so sánh cùng những đối thủ từ Android như Galaxy S5 thì nó lại tỏ ra yếu thế hơn.