So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Có mức giá ngang nhau nhưng Sony Xperia C4 Dual tỏ ra vượt trội hơn khi so sánh cùng Lumia 925

So sánh điện thoại Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925
Sản phẩm

12

Xperia C4

Lumia 925

Giá 5.390.000 VNĐ 5.250.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v5.0 Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) LTE band 1
Kích thước và trọng lượng
Kích thước 150.3 x 77.4 x 7.9 129 x 70.6 x 8.5
Trọng lượng 147 139
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Xperia C

IPS LCD 16M màu

16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.5 4.5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 768 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Mediatek MT6752 Qualcomm MSM8960 Snapdragon
Core Octa-core Dual-core
Tốc độ CPU (GHz) 1.7 1.5
GPU Mali-T760MP2 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 11.5 12.5
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 13 18
Thời gian chờ 3G(giờ) 682 440
Thời gian chờ 2G(giờ) 634 440
Dung lượng pin (mAh) 2600 2000
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Có, Up to 85.6 kbps Class B
Mạng EDGE Có, Up to 236.8 kbps Up to 236.8 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.1, A2DP, apt-X v4.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Giải trí và đa phương tiện
1 Lumia
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng DivX, MP4, H.265 MP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim 1080p HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 5.0 MP 1.3 MP
Camera chính 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) 8 MP (3264 x 2448)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động