So sánh điện thoại Sony Xperia C4 Dual và HTC One E8 Dual

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Bộ đôi smartphone Xperia C4 Dual và One E8 Dual sở hữu cấu hình khá tương đồng nhau, điểm khác biệt duy nhất tạo sự khác biệt về giá là One E8 Dual sở hữu chip xử lý xung nhịp cao hơn so với đối thủ

So sánh điện thoại Sony Xperia C4 Dual và HTC One E8 Dual
Sản phẩm Xperia C4 Dual HTC One E8 Dual
Giá 4.500.000 VNĐ 5.590.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v5.0 Android v4.4.2
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 150.3 x 77.4 x 7.9 146.4 x 70.7 x 9.9
Trọng lượng (g) 147 145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.5 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm ứng tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Mediatek MT6752 Qualcomm Snapdragon 801
Core Octa-core Quad-core
Tốc độ CPU (GHz) 1.7 2.5
GPU Mali-T760MP2 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 11.5 26
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 11.5 26
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 13 26
Thời gian chờ 3G (giờ) 682 500
Thời gian chờ 2G (giờ) 634 500
Dung lượng pin (mAh) 2600

2600

Thời gian chờ 4G (giờ) 682 500
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 Micro USB
Mạng GPRS Có, Up to 85.6 kbps
Mạng EDGE Có, Up to 236.8 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.1, A2DP, apt-X v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng DivX, MP4, H.265 MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac MP3, WAV, eAAC+
Quay phim 1080p Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ 5.0 MP 5 MP
Camera chính 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) 13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động