So sánh giá điều hòa Panasonic 1 chiều mới nhất
(cập nhật tháng 7/2015)
Điều hòa | Giá (VNĐ) |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC12QKH-8 – 1 chiều, 12000 BTU | 5.600.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC9KKH-8 (CU-KC9KKH-8) – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU | 5.990.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC9MKH-8 / CU-KC9MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 9040 BTU | 6.400.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS KC9PKH-8 (CS-KC9PKH-8 / CU-KC9PKH-8) – Treo tường, 1 chiều, 9200 BTU | 6.650.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC9QKH-8 (CS-KC9QKH8) – 1 chiều, 9000 BTU | 6.800.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC9NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU | 6.800.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C9MKH-8 / CU-C9MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 9210 BTU | 6.930.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C9KKH-8 / CU-C9KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU | 7.150.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C9NKH-8 / CU-C9NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU | 7.600.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C12MKH-8 / CU-C12MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12000 BTU | 7.600.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC12KKH-8 / CU-KC12KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12000 BTU | 7.790.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC12MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12000 BTU | 7.896.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC12PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12100 BTU | 8.085.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC12NKH-8 / CU-KC12NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12100 BTU | 8.450.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-S10KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 9720 BTU, Inverter | 8.740.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-S10MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 9720 BTU | 8.750.000 |
Điều hòa Panasonic C12PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 13000 BTU | 8.850.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-TS9PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU, Inverter | 9.000.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-C12KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12000 BTU | 9.170.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C12NKH-8 / CU-C12NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12000 BTU | 9.350.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-S10NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 10000 BTU, Inverter | 9.350.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-TS9QKH-8 1 chiều, Inverter , 9.000BTU | 9.450.000 |
Điều hòa Panasonic CS-S13MKH-8 / CU-S13MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12500 BTU, Inverter | 10.416.000 |
Điều hòa Panasonic CS-S13KKH-8 / CU-S13KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12500 BTU, Inverter | 10.840.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-TS12PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 12000 BTU, Inverter | 10.900.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C18MKH-8 / CU-C18MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18400 BTU | 11.450.000 |
Điều hòa Panasonic CS/CU-S13NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 13000 BTU, Inverter | 11.500.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-TS12QKH-8 1 chiều, Inverter , 12.000BTU | 11.600.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC18KKH-8 / CU-KC18KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 11.890.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC18HKH – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 12.000.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC18PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 12.033.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC18MKH-8 / CU-KC18MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 12.550.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC18NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 12.600.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C18KKH-8 / CU-C18KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 13.340.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC18JKH – Treo tường, 1 chiều, 18400 BTU | 13.450.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC18QKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 13.750.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C18NKH-8 / CU-C18NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18400 BTU | 13.800.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC24KKH-8 / CU-KC24KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 15.500.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC24JKH / CU-KC24JKH – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 15.590.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS S18HKH – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU, Inverter | 15.750.000 |
Điều hòa Panasonic PS18MKH – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU, Inverter | 15.750.000 |
Điều hòa Panasonic CS/CU-S18NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18100 BTU, Inverter | 16.100.000 |
Điều hòa Panasonic CS/CU-S18KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU, Inverter | 16.240.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC24PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 16.380.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC24NKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 16.500.000 |
Điều hòa Panasonic CS/CU-S18MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18100 BTU | 16.905.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C24MKH-8 / CU-C24MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 17.073.000 |
Điều hòa Panasonic CS-KC24MKH-8 / CU-KC24MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 17.136.0000 |
Điều hòa Panasonic CS/CU-TS18PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 17.200.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-TS18QKH-8 1 chiều, Inverter , 18.000BTU | 17.300.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C24KKH-8 / CU-C24KKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 17.890.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-S24PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 21300 BTU | 18.500.000 |
Điều hòa Panasonic CU-C24PKH-8 / CS-C24PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 18.700.000 |
Điều hòa Panasonic CS-PC18DB4H / CU-PC18DB4H – Âm trần, 1 chiều, 18400 BTU | 18.700.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C18FFH / CU-C18FFH – Tủ đứng, 1 chiều, 17600 BTU | 18.700.000 |
Điều hòa Panasonic CS/CU-S24MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU, Inverter | 19.020.000 |
Điều hòa Panasonic CS-PS24MKH – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 19.550.000 |
Điều hòa Daikin FTKD60HVMV (RKD60HVMV) – Treo tường, 1 chiều, 21200 BTU, Inverter | 20.500.000 |
Điều hòa Panasonic CS/CU-TS24PKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 24000 BTU | 21.400.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-KC28QKH-8 – 1 chiều, 28000 BTU | 21.400.000 |
Điều hòa Panasonic CS-PC24DB4H / CU-PC24DB4H – Âm trần, 1 chiều, 22800 BTU | 21.900.000 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-TS24QKH-8 1 chiều, Inverter , 24.000BTU | 22.900.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C28MKH-8 / CU-C28MKH-8 – Treo tường, 1 chiều, 26900 BTU | 23.020.000 |
Điều hòa Panasonic CS-D24DTH5 / CU-24DBH5 – Áp trần, 1 chiều, 22100 BTU | 23.500.000 |
Điều hòa Panasonic CS-D28DB4H5 / CU-D28DBH5 – Âm trần, 1 chiều, 29000 BTU | 27.600.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C28FFH / CU-C28FFH – Tủ đứng, 1 chiều, 25000 BTU | 29.050.000 |
Điều hòa Panasonic CS-D34DB4H5 / CU-D34DBH8 – Âm trần, 1 chiều, 34500 BTU | 31.200.000 |
Điều hòa Panasonic CS-D34DB4H/ CU-D34DBH8 – Âm trần, 1 chiều, 34500 BTU | 32.305.000 |
Điều hòa Panasonic CS-D50DTH5 / CU-D50DBH8 – Áp trần, 1 chiều, 46400 BTU | 36.000.000 |
Điều hòa Panasonic CS-C45FFH / CU-C45FFH – Tủ đứng, 1 chiều, 42700 BTU | 38.100.000 |
Điều hòa Panasonic CS-D50DB4H5 /CU-D50DBH8 – Âm trần, 1 chiều, 30000 BTU | 38.200.000 |
Hương Giang
Nguồn Websosanh.vn
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam