So sánh giá bán Sony Xperia Z C6603
Xperia Z đang có những thông số kỹ thuật đáng chú ý, đó là một màn hình lớn độ phân giải full HD, một camera 13 “chấm” và đặc biệt máy có khả năng chống thấm nước hiệu quả.
Sản phẩm cũng từng đánh dấu một bước đột phá trong thiết kế của Sony, các góc cạnh vuông vắn, mạnh mẽ, hai mặt trước sau đều được làm bằng kính chống xước khiến Xperia Z trở nên hết sức sang trọng.
So sánh giá bán Lumia 730
Chiếc Lumia 730 thừa hưởng thiết kế từ các phiên bản Lumia trước đây với đường nét vuông vắn và rất thời trang. Mang trên mình phong cách trẻ trung, nắp lưng của máy có nhiều màu để bạn có thể lựa chọn theo sở thích của mình với bốn phiên bản màu: trắng, đen, xanh và cam. Lớp vỏ sau được làm từ nhựa polycarbonate tạo cảm giác bám tay tốt.
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Xperia Z C6603 và Lumia 730:
Tên sản phẩm | Sony Xperia Z C6603 | Lumia 730 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | – |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7.9 | 134.7 x 68.5 x 8.7 |
Trọng lượng (g) | 146 | 130 |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | OLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (pixel) | 1080 x 1920 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | Qualcomm Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS, Beidou |
Pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 14 | 17 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 11 | 22 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 530 | 600 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 550 | 600 |
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 2200 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Up to 296 kbps |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, H.263, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama |
Camera phụ | 2.2 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 13.1 MP | 6.7 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam