So sánh smartphone giá rẻ Xperia C3 Dual và Lumia 730

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Xperia C3 Dual và Lumia 730 có khá nhiều điểm tương đồng trong thiết kế. Tuy nhiên, nếu xét về cấu hình máy thì Xperia C3 Dual mạnh mẽ hơn so với đối thủ Lumia 730

So sánh giá bán Xperia C3 Dual D2502

Sony Xperia C3 Dual D2502 sở hữu phong cách thiết kế vuông, các cạnh đều được vát vuông thay vì bo tròn giúp điện thoại nhìn khoẻ khoắc và có chút gì đó nam tính.Tuy nhiên 2 yếu tố mỏng và nhẹ sẽ tác động trực tiếp lên cảm nhận sử dụng, đặc biệt là việc cầm nắm sản phẩm trong thời gian dài, khá dễ chịu. Máy gia công khá tốt, mặt lưng là lớp nhựa nhám giúp máy bám tay hơn, các viền giả kim loại bóng chạy dọc viền máy cũng rất tinh tế

So sánh giá bán Lumia 730 8GB

Lumia 730 vẫn mang vẻ ngoài đặc trưng của dòng điện thoại Nokia Lumia, với lớp vỏ màu sắc bắt mắt. Kiểu dáng của máy rất vuông vắn hơn nhiều so với Lumia 630, do vậy tuy kích cỡ máy không lớn nhưng nếu cầm chặt tay thì sẽ thấy hơi khó chịu. Bù lại các cạnh máy cong và trọng lượng vừa phải nên máy bám tay, dễ cầm.

So sánh thông số kỹ thuật của Xperia C3 Dual và Lumia 730:

Tên sản phẩm Sony Xperia C3 Dual Nokia Lumia 730
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G

Kích thước và trọng lượng

Kích thước (mm) 156.2 x 78.7 x 7.6 134.7 x 68.5 x 8.7
Trọng lượng (g) 149 130

Màn hình và hiển thị

Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu OLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.5 4.7
Độ phân giải màn hình (pixel) 1280 x 720 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Accelerometer, proximity, compass Accelerometer, gyro, proximity, compass

Chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 Qualcomm Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.2 1.2
GPU Adreno 305 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS, Beidou

Pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 25 17
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 11 22
Thời gian chờ 3G(giờ) 960 600
Thời gian chờ 2G(giờ) 1040 600
Dung lượng pin (mAh) 2500 2200
Thời gian chờ 4G(giờ)

Lưu trữ và bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD

Dữ liệu và kết nối

Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps HSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps Up to 296 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Hồng ngoại

Giải trí và đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng Xvid, MP4, H.264 MP4, H.264, H.263, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, Geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ 5.0 MP 5.0 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 6.7 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động