So sánh smartphone HTC One 802 và Lumia 1020

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Smartphone HTC One 802 không có nhiều điểm nổi bật so với những điện thoại khác cùng tầm giá. Trong khi đó điểm nhấn của Lumia 1020 chính là camera chính độ phân giải "siêu khủng"

So sánh smartphone HTC One 802 và Lumia 1020
Tên sản phẩm

HTC One 802

Lumia 1020

Lumia 1020

Giá 5.590.000 VNĐ 5.790.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android OS, v4.1.2 Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dáng Thanh Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Viettel,Vina,Mobi Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có,phím ảo
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh,Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-876
Mạng 4G LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 – RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-877
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 137.8 x 69.3 x 10.4 130.4 x 71.4 x 10.4
Trọng lượng (g) 156 158
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Màn hình

Super LCD3 16M màu

Màn hình

Màn hình

AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.7 4.5
Độ phân giải màn hình (px) 1920 x 1080 1280 x 768
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác
Cảm biến gia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm APQ8064T Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU 1.7 1.5
GPU Adreno 320 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS
Pin

Pin

Pin

Pin

Pin

Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 13
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 19
Thời gian chờ 3G(giờ) 384
Thời gian chờ 2G(giờ) 384
Dung lượng pin (mAh) 2300 2000
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong 32 Gb 32 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Kết nối USB USB 2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE 236.8 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe NVidia Tegra 3 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV MP4, DivX, XviD, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3/eAAC+/WMA/WAV MP3, WMA, WAV, eAAC+
Quay phim Có, 1080p@30fps Full HD
Tính năng camera Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ 2.1 MP 1.2 MP
Camera chính 4.0 MP 41 MP (7152 x 5368 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động