
So sánh giá HTC One 2 802

So sánh giá Nokia Lumia 830
So sánh thông số kỹ thuật HTC One 2 802 và Nokia Lumia 830:
| Tên sản phẩm | HTC One 2 802 | Nokia Lumia 830 | 
| Loại sim | – | Nano Sim | 
| Số lượng sim | 2 sim | 1 sim | 
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | 
| Hệ điều hành | Android OS, v4.1.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 | 
| Kiểu dáng | Thanh | Thanh, Cảm ứng | 
| Phù hợp với các mạng | Viettel,Vina,Mobi | Mobifone, Vinafone, Viettel | 
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có | 
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt | 
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | 
| Mạng 4G | – | LTE band | 
So sánh kích thước
| Kích thước | 137.8 x 69.3 x 10.4 | 139.4 x 70.7 x 8.5 | 
| Trọng lượng | 156 | 150 | 
| Kiểu màn hình | Super LCD3 16M màu | LCD 16M màu | 
| Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 5.0 | 
| Độ phân giải màn hình (px) | 1920 x 1080 | 720 x 1280 | 
| Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung | 
| Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình | 
| Cảm biến | gia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | 
So sánh chip xử lý
| Tên CPU | Qualcomm APQ8064T | Qualcomm Snapdragon 400 | 
| Core | Quad-core | Quad-core | 
| Tốc độ CPU (Ghz) | 1.7 | 1.2 | 
| GPU | Adreno 320 | Adreno 305 | 
| GPS | – | with A-GPS, GLONASS | 
So sánh pin
| Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – | 
| Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | – | 14 | 
| Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | – | 13 | 
| Thời gian chờ 3G(giờ) | – | 528 | 
| Thời gian chờ 2G(giờ) | – | 528 | 
| Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2200 | 
| Thời gian chờ 4G(giờ) | – | 528 | 
So sánh dung lượng
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn | 
| Hỗ trợ SMS | Có | SMS, MMS | 
| Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email, IM | 
| Bộ nhớ trong | 32 Gb | 16 GB | 
| Ram | 2 GB | 1 GB | 
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 128 GB | 
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD | 
So sánh giải trí
| Kết nối tivi | Có | – | 
| Xem tivi | Có | Có | 
| Định dạng nhạc chuông | – | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | 
| Jack tai nghe | NVidia Tegra 3 | 3.5 mm | 
| Nghe FM Radio | Có | Có | 
| Xem phim định dạng | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV | MP4, H.264, WMV | 
| Nghe nhạc định dạng | MP3/eAAC+/WMA/WAV | MP3, WAV, eAAC+, WMA | 
| Quay phim | Có, 1080p@30fps | Full HD | 
| Tính năng camera | – | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | 
| Camera phụ | 2.1 MP | 0.9 MP | 
| Camera chính | 4.0 MP | 10 MP (3520 x 2640) | 
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
 
                         
                             
                             
                             
                             
                             
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                        