Bảng giá nhông xích xe máy Honda mới nhất cập nhật tháng 5/2016 | ||
Mã sản phẩm | Loại xe sủ dụng | Giá (VNĐ) |
Giá nhông xích xe máy Honda | ||
H0640 – GBG – B20 | Honda Dream | 141,790 |
H0640 – KRS – 900 | Honda Wave | 144,430 |
H0640 – KTL – 640 | Honda Wave RS, Honda Wave RSX, Honda Wave RSV, Honda Wave ALPHA | 145,970 |
H0640 – KFL – 890 | Honda Furture | 147.18 |
H0640 – KWW – G21 | Honda Wave 110 | 148,500 |
H0640 – KWW – Y10 | Honda Wave 110 | 148,500 |
H0640 – KTM – 970 | Honda Future II, Honda Future Neo, Honda Future Neo FI | 149,050 |
H0640 – KWW – E00 | Honda Wave 110 | 159,500 |
H0640 – KYZ – 900 | Honda Fuuture | 187,000 |
Giá nhông tải xe máy Honda | ||
23801 – KTM – 900 | Future, Wave 110S, Wave 110RS, Wave 110 RSX | 21,450 |
23801 – KTL – 780 | Wave RS, Wave S, Wave RSX, Wave RSV, Wave Alpha | 24,310 |
23801 – KRS – 860 | Wave Alpha, Dream, Future I | 25,300 |
41201 – KTM – 970 | Future Neo, Future FI, Future X | 73,040 |
41201 – KTTL – 640 | Wave RS, Wave S, Wave RSX, Wave RSV, Wave Alpha | 77,660 |
41201 – KRS – 860 | Wave Alpha, Dream, Future I | 83,490 |
Nguồn: Honda Việt Nam
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
O.N