Thay vành (niềng) xe máy giá hết bao nhiêu tiền năm 2018?

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Bảng giá vành xe máy dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt được mức giá của các dòng xe máy có mặt trên thị trường hiện nay

Nếu vành xe máy của bạn gặp trục trặc, hoặc gỉ sét, hoặc là cong vênh thì việc phải thay vành xe chỉ là sớm hay muộn.

Hiện, hầu hết các cửa hàng sửa chữa đều cung cấp dịch vụ thay vành xe máy cho người sư dụng, tuy nhiên, mỗi nơi sẽ có những mức giá cả khác nhau, điều này phụ thuộc rất nhiều vào “cái tâm” của người thợ.

Và để tránh tình trạng bị các thợ sửa chữa “ăn chặn” tiền của bạn, dưới đây chúng tôi thống kê giá các dòng vành xe máy có mặt trên thị trường hiện nay.

Đi xe máy lâu ngày, vành xe máy có thể bị mẽo, mòn hoặc gỉ sét ảnh hưởng đến sự an toàn khi đi xe do đó người dùng cần thay vành mới.

Bạn muốn tậu những bộ vành xe máy mới, chất lừ cho xe máy của mình, cùng tham khảo bảng giá vành xe máy Honda, Yamaha dưới đây để mua được vành xe như ý với mức giá rẻ nhất.

Bảng giá các loại vành xe máy cập nhật thị trường năm 2018

Loại vành

Hình ảnh

Giá

(VNĐ)

Giá vành xe máy Honda

Vành RS 110 nắp to. đĩa trước đùm sau, có bi – Dream Wave RSX Win

1,448,000

Bộ Vành 5 Lá MAX – Dream Wave Win

1,378,000

Vành đúc Honda Cơ 3 lá trắng – Dream Wave Win

1,320,000

Bộ vành chữ Y

1,300,000

Vành RS 110 Cơ trước sau

1,162,000

Vành RS cơ nắp to. đĩa trước đùm sau, có bi màu trắng

1,188,000

Vành D.I.D bánh trước WaveRS/Future

450,000

Vành D.I.D bánh trước Dream/Wave/Cup

400,000

Vành D.I.D bánh sau WaveRS/Future

520,000

Giá vành xe Yamaha

Vành 6 nan 1 đĩa Yamaha X1R – Exciter, Viva Suzuki, Jupiter, Sirius, Taurus…

1,525,000

Bộ vành cơ 18 nan (Đen, trắng)

1,750,000

Bộ vành 18 nan Xanh TIGE 1 đĩa Lắp ráp cho xe Yamaha, honda

1,750,000

Vành đúc 2 Đĩa Yamaha Logo chỉ, bi

1,693,000

Yamaha RC Lắp ráp thay thế cho các loại xe ExciterSuzuki Jupiter X1L…

1,525,000

Bộ vành 18 nan 1 đĩa

1,525,000

Bộ vành 18 nan 2 đĩa

1,495,000

Vành đúc 1 Đĩa Yamaha Logo Màu Bạc chỉ, bi

1,448,000

Vành đúc 1 Đĩa Yamaha Logo màu đỏ chỉ, bi

1,448,000

Bộ vành cơ 16 nan ĐEN viền vàng đỏ Lắp ráp cho xe Yamaha, honda

1,368,000

Bộ mâm đúc xe máy YAZ Xanh 6 nan 2 đĩa

1,622,000

Bộ mâm đúc xe máy DAYTONA Xanh 2 đĩa

1,555,000

Bánh Mâm Xe Máy SAKI 1 Đĩa HEINEKEN Nhuộm

1,447,000

Vành Đúc Xe Máy SAKI 1 Đĩa HEINEKEN

1,447,000

Vành Đúc Xe Máy YaZ 2 Đĩa Màu Đồng

1,622,000

Bộ vành cơ 16 nan Lắp ráp cho xe Yamaha, honda

1,405,000

BỘ VÀNH RIDER 2 ĐĨA Lắp ráp thay thế cho các loại xe Yamaha

1,910,000

Bộ mâm đúc xe máy DAYTONA 1 đĩa màu Đồng

1,362,000

BỘ VÀNH RIDER Cơ trắng bạc Lắp ráp thay thế cho các loại xe Yamaha

1,525,000

BỘ VÀNH RIDER 1 ĐĨA Lắp ráp thay thế cho các dòng xe YAMAHA

1,760,000

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

O.N

Tin tức về Xe máy

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

Về mặt thiết kế không có nhiều khác biệt khi so sánh Air Blade 2023 và Air Blade 2022, tuy nhiên động cơ lại có sự thay đổi lớn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn những điểm đổi mới trên Honda Air Blade 2023 so với phiên bản tiền nhiệm.
So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Bạn đang có 30 triệu đồng và phân vân không biết nên mua xe số nào tốt. Bài viết so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI dưới đây sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác nhất.