Asus D550CA
Ưu điểm:
– Bàn phím full-sized
– Dễ dàng cầm bằng 1 tay
– Cấu hình tốt trong tầm giá
Nhược điểm:
– Gặp vấn đề trong việc update lên Window 8.1
CPU:Intel Core i3 3217U (Dual-core, 3MB cache, 1.8GHz) |VGA: Intel HD Graphics 4000 |RAM: 6GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch LED 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.3 kg |Kích thước: 381 x 256.5 x 30.5 mm | Pin: 2 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 8.490.000 vnđ
Acer Aspire E1-572
Ưu điểm:
– Cấu hình tốt trong tầm giá
– Bàn phím full-sized, chất lượng tốt
– Thời lượng pin lâu (6 giờ)
– Đa dạng cổng kết nối (có cả HDMI và VGA)
Nhược điểm:
– Màn hình tối
– Bố trí loa không hợp lý
CPU:IntelCore i5-4200U (Dual-core, 3MB cache, 1.6GHz with Turbo boost) |VGA: Intel HD Graphics 4400 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch WXGA LCD 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GBHDD|Kết nối: 802.11a/b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.35 kg |Kích thước: 381.5 x 256 x 25.4 mm | Pin: 4 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 8.790.000 vnđ
Asus X555LA
Ưu điểm:
– Bàn phím full-sized
Nhược điểm:
– Chỉ có 1 cổng USB 2.0
CPU:Intel Core i3 4030U (Dual-core, 3MB cache, 1.9GHz) |VGA: Intel HD Graphics |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch LED 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.4 kg |Kích thước: 378 x 253 x 26.2 mm | Pin: 4 cell
Giá tham khảo; 8.990.000 vnđ
Dell Inspiron 11 3147
Ưu điểm:
– Thời lượng pin lâu (8 giờ)
– Nhỏ gọn, dễ cầm theo
– Thanh lịch
Nhược điểm:
– Chất lượng màn hình không cao
– Bàn phím tạo cảm giác rỗng, lõm xuống khi sử dụng
– Khó phân biệt cổng USB 3.0 và 2.0
CPU:Intel Celeron N2830 (Dual-core, 1MB cache, 2.16GHz) |VGA: Intel HD Graphics |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: cảm ứng 11.6-inch IPS 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 1.41 kg |Kích thước: 300 x 201 x 19 mm | Pin: 3 cell
Giá tham khảo: 9.744.000 vnđ
Asus Transformer Book Flip TP550LA
Ưu điểm:
– Thiết kế kim loại lịch lãm
– Bàn phím và bàn di chuột chất lượng
– Loa to, rõ ràng
Nhược điểm:
– Thân máy to và dày
– Chất lượng màn hình không cao
– Thời lượng pin ở mức trung bình
CPU:Intel Core i3 4030U (Dual-core, 3MB cache, 1.9GHz) |VGA: Intel HD Graphics 4400 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: cảm ứng 15.6-inch 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.6 kg |Kích thước: 380 x 261 x 27.2 mm | Pin: 2 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 9.899.000 vnđ
HP Pavilion x360 11
Ưu điểm:
– Thiết kế độc đáo
– Bàn phím chất lượng
Nhược điểm:
– Thời lượng pin không cao so với các máy cùng loại (5 giờ)
– Màn hình chất lượng trung bình
– Không được nhỏ gọn
CPU:Intel Core Pentium 3530 (Quad-core, 2MB cache, 2.16GHz) |VGA: Intel HD Graphics |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: cảm ứng 11.6-inch LED Baclight 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GBHDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 1.4 kg | Kích thước: 307.3 x 215.9 x 22.9 mm | Pin: 2 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 9.990.000 vnđ
Acer Aspire E5-471
Ưu điểm:
– Hiệu năng tốt so với mức giá
– Bàn phím chất lượng
– Thời lượng pin lâu (8 giờ)
Nhược điểm:
– Chất lượng màu của hình ảnh kém
– Không nâng cấp được Ram
CPU:IntelCore i5-4210U (Dual-core, 3MB cache, 1.7GHz) |VGA: Intel HD Graphics 4400 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 14-inch LED 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GBHDD|Kết nối: 802.11 b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.3 kg |Kích thước: 346 x 248 x 30.2 mm | Pin: 6 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 9.990.000 vnđ
HP Notebook 15-r209TU
Ưu điểm:
– Thiết kế đẹp
– Hiệu năng ổn trong tầm giá
– Bàn phím full-sized
Nhược điểm:
– Vỏ máy không chắc chắn, rỗng
– Màn hình chất lượng không cao
– Ổ đĩa chạy không êm
CPU:Intel Core i5 5200U (Dual-core, 3MB cache, 2.2GHz) |VGA: Intel HD Graphics 5500 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch WLED-backlit 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.23 kg |Kích thước: 378 x 259 x 25.3 mm | Pin: 4 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 10.584.000 vnđ
Acer Aspire E5-571
Ưu điểm:
– Thời lượng pin lâu
– Hoạt động mát
– Bàn phím full-sized
– Cấu hình tốt trong tầm giá
Nhược điểm
– Chất lượng hình ảnh không cao
– Camera kém
– Vỏ máy dễ bắt vân tay
CPU:Intel Core i5 4210U (Dual-core, 3MB cache, 1.7GHz) |VGA: Intel HD Graphics 4400 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: cảm ứng 15.6-inch LED 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.5 kg |Kích thước: 381.5 x 256 x 31.5 mm | Pin: 4 cell
Giá tham khảo: 10.890.000 vnđ
Lenovo G50-80
Ưu điểm:
– Cấu hình tốt trong tầm giá
– Bàn phím full-sized
– Khả năng nâng cấp phần cứng
Nhược điểm:
– Thời lượng pin thấp
– Thiết kế trung bình
CPU:Intel Core i5 5200U (Dual-core, 3MB cache, 2.2GHz) |VGA: Intel HD Graphics 5200 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.4 kg |Kích thước: 384 x 264.9 x 24.9 mm | Pin: 4 cell
Giá tham khảo: 11.290.000 vnđ
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam