Yamaha Freego - xe tay ga giá 30 triệu chất lượng nên mua năm 2022

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Yamaha Freego là một trong những mẫu xe tay ga giá rẻ chất lượng đến từ Yamaha. Cùng tìm hiểu xem mẫu xe tay ga 30 triệu này có gì đáng mua nhé.

Yamaha nổi tiếng với rất nhiều mẫu xe tay ga với đa dạng phân khúc giá, trong đó các mẫu xe thuộc phân khúc giá rẻ được rất nhiều người lựa chọn. Một trong số đó chính là Yamaha Freego, với mức giá bán chỉ khoảng 30 triệu đồng.

1. Giá bán xe tay ga Yamaha Freego

Yamaha Freego là một trong những mẫu xe tay ga mang phong cách thể thao khỏe khoắn và năng động. Theo như thông tin từ website chính thức của Yamaha, Yamaha Freego hiện đang được phân phối tại thị trường với 2 phiên bản và có giá bán tham khảo như sau:

– Freego phiên bản tiêu chuẩn màu mới (đỏ – đen, trắng – đen và đen): 29.400.000 VNĐ.

– Freego S phiên bản đặc biệt màu mới (đỏ – đen, xám – đen, xanh – đen): 33.300.000 VNĐ.

yamaha freego

 

2. Đánh giá xe tay ga Yamaha Freego

– Thông số kỹ thuật:

 

Kích thước (dài x rộng x cao) 1905 x 690 x 1110 mm
Độ cao yên xe 780mm
Khoảng cách 2 trục 1275mm
Khoảng cách gầm xe 135mm
Trọng lượng ướt 102kg (phiên bản đặc biệt)

100kg (phiên bản tiêu chuẩn)

Dung tích ngăn chứa đồ 25 lít
Loại động cơ Blue Core 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí cưỡng bức
Xi lanh xi lanh đơn 125cc
Đường kính và hành trình piston 52,4 x 57,9mm
Tỷ số nén 9,5:1
Công suất tối đa 7kW / 8.000 vòng/phút
Momen cực đại 9,5kW / 5.500 vòng/phút
Dung tích bình xăng 4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,97 lít/100km

 

– Thiết kế của Yamaha Freego

Yamaha Freego mang kiểu dáng có đôi nét giống với dòng NVX cũng của Yamaha, thể thao năng động. 

Khi nhìn vào đầu xe, phần mặt nạ đen trên xe nổi bật rõ, phía dưới là đèn pha và đèn xi nhan đã được thiết kế gắn liền vào bên yếm. Hệ thống đèn trên Freego là full LED cho khả năng chiếu sáng và tiết kiệm nhiên liệu tốt.

yamaha freego

 

Ở phía đuôi xe, xi nhan sau cũng được tích hợp với đèn phanh, tạo nên một tổng thể xe gọn, thanh thoát và năng động.

Kích thước và trọng lượng của Freego nhỏ gọn, chỉ nặng 100 – 102kg (tùy phiên bản), sẽ phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là phái nữ.

– Trang bị trên Yamaha Freego

Tùy thuộc vào từng phiên bản mà trang bị trên xe sẽ có sự khác biệt với nhau. Tuy vậy, trên cả 2 phiên bản của xe đều sẽ có những trang bị tiêu chuẩn. 

Đầu tiên, đồng hồ trên xe đều là là loại LCD sắc nét, các thông số được sắp xếp khoa học, đơn giản giúp người điều khiển xe có thể dễ dàng nắm bắt các thông số của xe. 

Tiếp theo, phần nắp bình xăng được đặt ở ngay chỗ để chân và chỉ cần ấn nút là sẽ mở được dễ dàng. Ngoài ra, cổng sạc cũng được trang bị trên Freego và đặt ở trên ổ khóa.

yamaha freego

 

Dung tích cốp xe của Freego lên đến 25 lít, có thể chứa được 2 mũ bảo hiểm nhỏ cùng nhiều vật dụng khác.

Thêm nữa, kích thước của cả 2 bánh xe đều lớn và đều là loại lốp không săm, điều này giúp tăng thêm sự an toàn và chắc chắn hơn khi di chuyển.

Bên cạnh đó, đối với phiên bản Freego S đặc biệt, Yamaha cũng trang bị thêm hệ thống phanh ABS, khóa thông minh Smart Key và hệ thống tạm ngắt động cơ giúp tăng thêm sự tiện lợi và an toàn hơn cho người dùng.

– Động cơ của Yamaha Freego

Xe tay ga Yamaha Freego vận hành với khối động cơ Blue Core 125cc 4 thì, 2 van. Hệ thống làm mát của Freego là bằng không khí cưỡng bức. Nhờ khối động cơ này, xe có thể đạt tới công suất cực đại là 7kW tại vòng tua 8000 vòng và mô men cực đại đạt 9,5Nm tại 5500 vòng/phút.

yamaha freego

 

Động cơ của Yamaha Freego hoàn toàn đáp ứng được mục đích sử dụng làm phương tiện di chuyển hàng ngày của rất nhiều khách hàng, đặc biệt là các chị em phụ nữ không yêu cầu quá cao về động cơ.

3. Kết luận

Với giá bán chỉ quanh khoảng 30 triệu đồng và hàng loạt những ưu điểm, Yamaha Freego thực sự là một mẫu xe “rẻ nhưng chất lượng” mà bạn nên cân nhắc lựa chọn trong năm 2022 này.

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Xe máy

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

Về mặt thiết kế không có nhiều khác biệt khi so sánh Air Blade 2023 và Air Blade 2022, tuy nhiên động cơ lại có sự thay đổi lớn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn những điểm đổi mới trên Honda Air Blade 2023 so với phiên bản tiền nhiệm.
So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Bạn đang có 30 triệu đồng và phân vân không biết nên mua xe số nào tốt. Bài viết so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI dưới đây sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác nhất.