TIN TỨC LIÊN QUAN
Dòng máy tính bảng Asus Nexus có tốt không?
Đánh giá dòng máy tính bảng Asus Nexus giúp bạn lựa chọn được cho mình một thiết bị công nghệ yêu thích để phục vụ nhu cầu giải trí, học tập và làm việc.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Asus |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 137.9 x 68.9 x 9 mm |
Trọng lượng | 135 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | Adreno 320 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | DC-HSPA+, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps, LTE, 100 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.2 GB |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.26 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP emulator |
Dung lượng pin | 2140 mAh |
Thời gian chờ 2G | 352 giờ |
Thời gian chờ 3G | 352 giờ |
Thời gian chờ 4G | 352 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 16 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 16 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 16 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT