Bộ dưỡng đo độ dày 10 lá Niigata 100MH, 0.1-1mm

Giá từ: 325.600 đ
So sánh giá
Giá của 5 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đồng hồ so Mitutoyo 2046A
So sánh giá

Đồng hồ so Mitutoyo 2046A

Giá từ 350.000 đ
24nơi bán
Căn lá Insize 4605-202 (0.05-1.00mm, 300mm)
So sánh giá

Căn lá Insize 4605-202 (0.05-1.00mm, 300mm)

Giá từ 297.000 đ
3nơi bán
Cảo gỗ chữ F Asaki AK-6256, 120x1200mm
So sánh giá

Cảo gỗ chữ F Asaki AK-6256, 120x1200mm

Giá từ 348.700 đ
8nơi bán
Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-111 4-42TPI
So sánh giá

Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-111 4-42TPI

Giá từ 355.300 đ
39nơi bán
Bộ dưỡng đo độ dày 10 lá Niigata 100MH, 0.1-1mm
So sánh giá
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-312 (150mm)
So sánh giá

Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-312 (150mm)

Giá từ 299.000 đ
51nơi bán

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Bộ dưỡng đo độ dày 10 lá Niigata 150MK, 0.01-0.1mm
So sánh giá
Bộ dưỡng đo độ dày 19 lá Niigata 150MY, 0.03-1.0mm
So sánh giá
Bộ dưỡng đo độ dày 13 lá Niigata 150MX, 0.03-3.0mm
So sánh giá
Bộ dưỡng đo độ dày 13 lá Niigata 100MX, 0.03-3.0mm
So sánh giá
Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S (0,05-1mm)
So sánh giá
Dưỡng đo độ dầy Mitutoyo 184-313S (0,05-1mm )
So sánh giá

Dưỡng đo độ dầy Mitutoyo 184-313S (0,05-1mm )

Giá từ 655.600 đ
38nơi bán
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-305S
So sánh giá

Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-305S

Giá từ 411.400 đ
29nơi bán
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-301S
So sánh giá

Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-301S

Giá từ 568.700 đ
29nơi bán