TIN TỨC LIÊN QUAN
Thay màn hình cảm ứng điện thoại Huawei bao nhiêu tiền?
Với những ai đang sử dụng điện thoại Huawei và bị vỡ màn hình thì những thông tin dưới đây có thể giúp ích cho bạn.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 132.7 x 65.5 x 6.2 mm |
Trọng lượng | 120 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, nhiệt độ |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Huawei K3V2 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 21.6 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps/ EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v3.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Xem phim định dạng | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 416 giờ |
Thời gian chờ 3G | 315 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 28 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 14.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT