TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá smartphone tầm trung Huawei Ascend P7
Huawei đã thực hiện một số nâng cấp đãng kể trên smartphone Ascend P7 so với người tiền nhiệm Ascend P6. Như màn hình lớn và sắc nét hơn. Đặc biệt là nâng cấp đáng kể ở camera phụ.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 134 x 67 x 9.9 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon MSM8225 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | Adreno 203 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, DLNA |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 1700 mAh |
Thời gian chờ 2G | 320 giờ |
Thời gian chờ 3G | 340 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5.9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 5.3 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT