Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6300
Hãng sản xuất Nokia Loại sim Mini Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành - Mạng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G - Mạng 4G - Kiểu dáng Thanh Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ - Kích thước 106.4 x 43.6 x 11.7 mm Trọng lượng 91 g Kiểu màn hình TFT 16M màu Kích thước màn hình 2.0 inch Độ phân giải màn hình 240 x 320 pixel Loại cảm ứng - Cảm biến - Các tính năng khác - Tên CPU - Core - Tốc độ CPU - GHz GPU - GPS - Danh bạ có thể lưu trữ 1000 Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3 Bộ nhớ trong 7.8 MB Ram - Dung lượng thẻ nhớ tối đa 2 GB Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD Mạng GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps Mạng EDGE Class 10, 236.8 kbps Tốc độ - NFC - Trình duyệt web WAP 2.0/xHTML Bluetooth v2.0 Wifi - Hồng ngoại - Kết nối USB miniUSB Camera chính 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) Tính năng camera - Camera phụ - Quay phim QCIF Nghe nhạc định dạng AAC, AAC+, MP3, WMA Xem phim định dạng 3GP, MP4 Nghe FM Radio Có Xem tivi - Kết nối tivi - Định dạng nhạc chuông Chuông đa âm sắc, chuông MP3 Jack tai nghe - Ghi âm cuộc gọi - Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng - Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java MIDP 2.0 Dung lượng pin 860 mAh Thời gian chờ 2G 348 giờ Thời gian chờ 3G - giờ Thời gian chờ 4G - giờ Thời gian đàm thoại 2G 3.5 giờ Thời gian đàm thoại 3G - giờ Thời gian đàm thoại 4G - giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật