Mạng 4G | - |
---|---|
Hãng sản xuất | Nokia |
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | - |
NFC | - |
---|---|
Kích thước | 106.4 x 43.6 x 11.7 mm |
Tốc độ | - |
Trọng lượng | 91 g |
Kích thước màn hình | 2.0 inch |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Loại cảm ứng | - |
Các tính năng khác | - |
Cảm biến | - |
GPS | - |
---|---|
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Ram | - |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Tên CPU | - |
Hệ điều hành | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Dung lượng pin | 860 mAh |
---|---|
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3.5 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 2G | 348 giờ |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 2 GB |
---|---|
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 7.8 MB |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
---|---|
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | miniUSB |
Hệ thống định vị GPS | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
Hỗ trợ 3G | - |
Tính năng camera | - |
---|---|
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Camera phụ | - |
Kết nối tivi | - |
Xem tivi | - |
Nghe FM Radio | Có |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Quay phim | QCIF |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
---|---|
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3 |
---|---|
Jack tai nghe | - |