Điện thoại Nokia N9 Lankku (N9-00) - 16GB

Giá từ: 0 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia X2-00
So sánh giá

Điện thoại Nokia X2-00

Giá từ 386.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia C3-00
So sánh giá

Điện thoại Nokia C3-00

Giá từ 300.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia N96 - 16GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia N96 - 16GB

Giá từ 990.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 3 - 16GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia 3 - 16GB

Giá từ 1.500.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia C01 Plus (2GB/16GB)
So sánh giá

Điện thoại Nokia C01 Plus (2GB/16GB)

Giá từ 1.123.600 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
11nơi bán
Điện thoại Nokia 6600
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 430.000 đ
10nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia N9 Lankku (N9-00) - 16GB
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMicro Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhMeeGo
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước116.5 x 61.2 x 12.1 mm
Trọng lượng135 g
Kiểu màn hìnhAMOLED 16M màu
Kích thước màn hình3.9 inch
Độ phân giải màn hình480 x 854 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác-
Tên CPUTI OMAP 3630
CoreSingle-core
Tốc độ CPU1 GHz
GPUPowerVR SGX530
GPSA-GPS, Ovi Maps
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong16 GB
Ram1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-
Mạng GPRSClass 33
Mạng EDGEClass 33
Tốc độHSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.7 Mbps
NFC
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML5, RSS feeds
Bluetoothv2.1, A2DP, EDR
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt
Camera phụCIF
Quay phimHD
Nghe nhạc định dạngWAV, AAC, MP3, M4A, WMA, FLAC, Ogg Vorbis, AAC+, AMR-WB, HE AAC V1, HE AAC V2, AMR
Xem phim định dạng3GP, MP4, WMV, ASF, AVI, FLV/SWF, MKV
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácChống ồn với mic chuyên dụng Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh Google Maps
Trò chơiCó thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java-
Dung lượng pin1450 mAh
Thời gian chờ 2G380 giờ
Thời gian chờ 3G450 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G11 giờ
Thời gian đàm thoại 3G7 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
11nơi bán
Điện thoại Nokia 6600
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 430.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 1202
So sánh giá

Điện thoại Nokia 1202

Giá từ 250.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Nokia C32 4GB/128GB 6.5 inch
So sánh giá

Điện thoại Nokia C32 4GB/128GB 6.5 inch

Giá từ 2.180.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia N95 - 8 GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia N95 - 8 GB

Giá từ 513.130 đ
10nơi bán