TIN TỨC LIÊN QUAN
3 dòng điện thoại Xiaomi Black Shark 5 đang "hot" trên thị trường
Với những người đang có nhu cầu mua điện thoại chơi game thì chắc chắn 3 dòng Xiaomi Black Shark 5 dưới đây sẽ là lựa chọn mà bạn nên cân nhắc mua hiện nay.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 95.8 x 45.8 x 14.4 mm |
Trọng lượng | 79 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 44 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.1 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | AAC+, MP3, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản nhập vào Sắp xếp lịch làm việc Máy tính cá nhân |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Thời gian chờ 2G | 440 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9.8 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT